Việt
ngoại lai
Anh
extraneous
o lạ, ngoại lai
§ extraneous gas : khí ngoài
Khí tự nhiên được sản xuất nhưng không được ghi trong hợp đồng. Khí bơm từ ngoài vào vỉa tầng chứa ở dưới đất
Having no essential relation to a subject.