Việt
Ngoại tại
nằm ngoài
ngoại lai
Bên ngoài
ngoại biểu
ngoại diện
ngoại quan
ngoại hình
hình thức
ngoại giới
khách quan.
Anh
extrinsical
external
Ngoại tại, nằm ngoài, ngoại lai
Bên ngoài, ngoại tại, ngoại biểu, ngoại diện, ngoại quan, ngoại hình, hình thức, ngoại giới, ngoại lai, khách quan.