outside /cơ khí & công trình/
phần ngoài
outside /toán & tin/
cạnh ngoài
external access, outside
truy cập từ phía ngoài
outer string, outside /cơ khí & công trình/
dầm thang ở phía ngoài
external, open-air, outside
thuộc bên ngoài
exterior varnish, external, outside
vécni dùng ở ngoài
ice front, front face, grain side, hair side, outer side, outside
mặt ngoài của nước đá