Việt
phần ngoài
Anh
outside
● Sowohl Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) als auch Außenraum (um das Rohrbündel) gut zu reinigen
Dể dàng làm sạch phần trong (bên trong ống của chùm ống) và phần ngoài (phần xung quanh chùm ống)
● Innenraum (in den Rohren) und Außenraum (um die Rohre) schlecht zu reinigen (nur für saubere Medien)
Phần trong (bên trong của ống) và phần ngoài (phần xung quanh ống) khó làm sạch (chỉ thích hợp cho chất truyền nhiệt sạch)
outside /cơ khí & công trình/