grain side /y học/
phía có lông (đai da)
grain side /xây dựng/
mặt nhẵn (đai truyền da)
grain side
phía có lông (đai da)
grain side, hair side /cơ khí & công trình/
mặt nhẵn (đai truyền da)
ice front, front face, grain side, hair side, outer side, outside
mặt ngoài của nước đá