TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nhẵn

mặt nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt nhẵn

smooth surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 smooth surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hair side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polished section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schichtdicke ist sehr gleichmäßig; sie beträgt etwa 7,5 µm. Die Oberfläche ist glatt.

Chiều dày lớp mạ rất đều, vào khoảng 7,5 µm, và có bề mặt nhẵn láng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Laminate mit Epoxidharzmatrix sind glatt.

Laminate với nhựa nền epoxy có bề mặt nhẵn.

Mit Abreißgewebe kann eine raue Oberfläche erzeugt werden, welches kurz vor der Verklebung entfernt wird.

Trong trường hợp này có thể dán trước một “lớp vải bóc” để bề mặt nhẵn trở nên nhám. Lớp vải tạm sẽ được bóc bỏ trước khi thực hiện dán chính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smooth surface

mặt nhẵn

polished section

mẫu nhẵn, mặt nhẵn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth surface /xây dựng/

mặt nhẵn

 grain side /xây dựng/

mặt nhẵn (đai truyền da)

 hair side /xây dựng/

mặt nhẵn (đai truyền da)

 grain side, hair side /cơ khí & công trình/

mặt nhẵn (đai truyền da)

smooth surface

mặt nhẵn