Việt
mặt nhẵn
mặt ngoài của nước đá
Anh
hair side
grain side
ice front
front face
outer side
outside
hair side /xây dựng/
mặt nhẵn (đai truyền da)
grain side, hair side /cơ khí & công trình/
ice front, front face, grain side, hair side, outer side, outside