Việt
mặt cắt mài nhẵn
mẫu nhẵn
mặt nhẵn
Anh
polished section
Đức
Anschliff
Pháp
coupe polie
polished section /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anschliff
[EN] polished section
[FR] coupe polie
mẫu nhẵn, mặt nhẵn
o mặt cắt mài nhẵn