TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh ngoài

cạnh ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phía ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cạnh ngoài

 outside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.

Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar

Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Oberflächen der Umformwerkzeuge sind in der Regel sandgestrahlt.

thiểu của cạnh ngoài phải lớn hơn 1,5 lần bề dày bán thành phẩm.

Từ điển toán học Anh-Việt

outside

cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside /toán & tin/

cạnh ngoài