externe
externe [eksteRn] adj. và n. I. adj. ơ bên ngoài, quay ra ngoài. Face externe: Mặt ngoài. -Médicament pour l’usage externe: Thuốc dùng bôi ngoài da. > HÌNH Angle externe: Góc ngoài. > TOÁN Loi de composition externe sur un ensemble E: Định luật cấu tạo bên ngoài trên một tập họp E. n. n. 1. Học sinh ngoại trú. 2. Externe des hôpitaux: Sinh viên y khoa ngoại trú.