TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng bên ngoài

vùng bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng bên ngoài

EXT 1. exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EXT 1. exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Magere Bereiche, z.B. reine Luft: In der Außenzone (im Bild 1, Seite 310 schwarz).

Những vùng hòa khí nhạt, thí dụ chỉ có không khí: Ở vùng bên ngoài (trong Hình 1, trang 310, màu đen).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EXT 1. exterior, external

vùng bên ngoài

 EXT 1. exterior /toán & tin/

vùng bên ngoài