Việt
vùng bên ngoài
Anh
EXT 1. exterior
external
Magere Bereiche, z.B. reine Luft: In der Außenzone (im Bild 1, Seite 310 schwarz).
Những vùng hòa khí nhạt, thí dụ chỉ có không khí: Ở vùng bên ngoài (trong Hình 1, trang 310, màu đen).
EXT 1. exterior, external
EXT 1. exterior /toán & tin/