TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear operation

phép toán tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự vận hành tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

linear operation

linear operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linear operation

Linearbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linearbetrieb /m/KT_ĐIỆN/

[EN] linear operation

[VI] sự vận hành tuyến tính

Từ điển toán học Anh-Việt

linear operation

phép toán tuyến tính

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

linear operation

sự hoạt động tuyến tính Hoạt động tuyến tính là một dạng hoạt động mà đầu ra của thiết bị tỉ lệ trực tiếp với đầu vào của nó. Ví dụ đầu vào tăng 10% thì đầu ra cũng tăng 10% , ...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear operation

phép toán tuyến tính

linear operation

sự vận hành tuyến tính

linear operation /toán & tin/

phép toán tuyến tính

linear operation, performance, play, run

sự vận hành tuyến tính