Việt
phép toán tuyến tính
sự vận hành tuyến tính
Anh
linear operation
performance
play
run
Đức
Linearbetrieb
Linearbetrieb /m/KT_ĐIỆN/
[EN] linear operation
[VI] sự vận hành tuyến tính
sự hoạt động tuyến tính Hoạt động tuyến tính là một dạng hoạt động mà đầu ra của thiết bị tỉ lệ trực tiếp với đầu vào của nó. Ví dụ đầu vào tăng 10% thì đầu ra cũng tăng 10% , ...
linear operation /toán & tin/
linear operation, performance, play, run