TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linearbetrieb

sự vận hành tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

linearbetrieb

linear operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

linearbetrieb

Linearbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linearbetrieb

mode linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Linearbetrieb /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Linearbetrieb

[EN] linear mode

[FR] mode linéaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linearbetrieb /m/KT_ĐIỆN/

[EN] linear operation

[VI] sự vận hành tuyến tính