slackness
tính lơi
slackness /toán & tin/
tính không chặt
slackness /toán & tin/
tính lơi
slack in the screw, slackness
hành trình chết của vít
size margin, play, slackness, stock
lượng dư kích thước
margin over noise, play, slackness, tolerance
dung sai tiếng ồn
Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.
The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.