Việt
cuộc đấu
trch. trò chơi
Anh
match
play
tournament
Đức
Schlacht
trch. trò chơi, cuộc đấu
Schlacht /Lflaxt], die; -, -en/
(fĩg ) cuộc đấu;
match, play /toán & tin/
match /điện/
play /điện/