scope of work /hóa học & vật liệu/
phạm vi công tác
scope of work /xây dựng/
phạm vi công việc
field of activity, play, rating, scope of work
phạm vi hoạt động
Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.
The operational limit of a device when performing under specific conditions.