TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scope of work

phạm vi công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scope of work

 scope of work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope of work /hóa học & vật liệu/

phạm vi công tác

 scope of work /xây dựng/

phạm vi công việc

 field of activity, play, rating, scope of work

phạm vi hoạt động

Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.

The operational limit of a device when performing under specific conditions.