Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự thực hiện (một kế hoạch, một dự án );
Ausführung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thực hiện;
sự thi hành (das Ausfuhren, Vervvừk- lichen, Realisieren);
Ausrichtung /die; -/
sự tổ chức;
sự thực hiện;
Vollstreckung /die (Rechtsspr.)/
sự thi hành (bản án);
sự thực hiện (di chúc);
Vollzug /der (PL selten)/
sự thi hành;
sự thực hiện (Vollziehung);
Abhaltung /die; -, -en/
sự thực hiện;
sự tiến hành (Durchführung);
sự tiến hành các cuộc bầu cử. : die Abhaltung von Wahlen
Leistung /die; -, -en/
(o Pl ) sự làm;
sự thực hiện;
sự thi hành;
Aufführung /die; -, -en/
sự tính toán;
sự thực hiện;
sự kê khai (das Nennen);
Zustande /brin gen, das, -s/
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự hoàn thành (Bewerkstel ligung);
Vollziehung /die/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
Durchfuhrung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thực hiện;
sự thi hành;
Durchsetzung /die (o. PL)/
sự tiến hành;
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự thực hiện một yèu cầu. : die Durch setzung einer Forderung
Verwirklichung /die; -, -en/
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự hiện thực hóa;
ông ắy bắt đầu thực hiện kể hoạch của mình. : er begann mit der Verwirklichung seines Plans
Praxis /[’praksis], die; -, ...xen/
(ohne PI ) sự thực hành;
sự thực hiện;
thực tiễn;
thực tế;
điều đó sẽ được chứng minh trong thực tế. : das wird die Praxis erweisen
Erfüllung /die; -, -en/
sự thực hiện;
sự hoàn thành;
sự trở thành hiện thực;
AusÜbung /die; -/
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự ứng dụng;
sự sử dụng;
Wahr /neh.mung, die; -, -en/
sự tuân thủ;
sự tuân theo;
sự thực hiện;
sự giữ đúng;
Volibringung /die; -, -en (geh.)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Vollführung /die (o. PL)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Verrichtung /die; -en/
(0 PI ) sự thực hiện;
sự thi hành;
sự thừa hành;
sự chấp hành;
Besorgung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thực hành;
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự hoằn thành (das Besorgen, Erledigen);
Behauptung /die; -, -en/
(PI ungebr ) sự giữ vững;
sự duy trì;
sự thực hiện;
sự tiến hành (das [Sich]behaupten, Durchsetzen);
công cụ để giành lấy và giữ vững chính quyền. : Mittel zur Ergreifung und Behauptung der Staatsmacht
Betreibung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
sự theo đuổi;
sự xúc tiến (das Voranừeiben);
Realisation /[realiza'tio:n], die; -, -en/
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự tiến hành (Film, Ferns ) sự dàn dựng;
sự thực hiện một dự án làm phim hoặc chương trình truyền hình;