implementierung
[EN] implementation
[VI] thiết kế phần mềm (từ lưu đồ thành chương trình phần mềm cho CPU)
Implementierung
[EN] implementation
[VI] implementation, thiết kế chương trình phần mềm cho CPU
Implementierung,Software
[EN] software implementation
[VI] Phần mềm dịch/ biến đổi (v.d. assembler, C/C, Javascript…) từ lưu đồ khối thành các lệnh cho CPU)
Implementierung,Software
[EN] Software implementation
[VI] Thực hiện bằng phần mềm