réalisation
réalisation [Realizasjô] n. f. 1. Sự thục hiện, sự thi hành, sự đuọc thực hiện. 2. Điều đuọc thục hiện, thành tựu. 3. Sự đổi thành tiền mặt. 4. NHẠC Sự ký âm, sự diễn tấu (các bản hba âm). 5. Sự dựng phim, sự dựng chuông trình truyền hình, sự phát sóng truyền thanh.