TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réalisation

Implementation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réalisation

Implementierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réalisation

réalisation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réalisation /IT-TECH/

[DE] Implementierung

[EN] Implementation

[FR] réalisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réalisation

réalisation [Realizasjô] n. f. 1. Sự thục hiện, sự thi hành, sự đuọc thực hiện. 2. Điều đuọc thục hiện, thành tựu. 3. Sự đổi thành tiền mặt. 4. NHẠC Sự ký âm, sự diễn tấu (các bản hba âm). 5. Sự dựng phim, sự dựng chuông trình truyền hình, sự phát sóng truyền thanh.