Việt
sự hoàn thành
công việc
sự thực hiện
sự thực hiện xong
sự làm xong
việc cần làm
việc cần giải quyết
Đức
Erledigung
ich habe noch einige Erledigung en zu machen:
tôi con phải làm một só
Erledigung /die; -, -en/
(o PI ) sự hoàn thành; sự thực hiện xong; sự làm xong;
công việc; việc cần làm; việc cần giải quyết (Besorgung, Dienstgeschäft);
Erledigung /f =/
1. sự hoàn thành, sự thực hiện; 2. công việc; ich habe noch einige Erledigung en zu machen: tôi con phải làm một só việc.