TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erledigung

sự hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thực hiện xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc cần làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc cần giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erledigung

Erledigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich habe noch einige Erledigung en zu machen:

tôi con phải làm một só

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erledigung /die; -, -en/

(o PI ) sự hoàn thành; sự thực hiện xong; sự làm xong;

Erledigung /die; -, -en/

công việc; việc cần làm; việc cần giải quyết (Besorgung, Dienstgeschäft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erledigung /f =/

1. sự hoàn thành, sự thực hiện; 2. công việc; ich habe noch einige Erledigung en zu machen: tôi con phải làm một só việc.