TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc cần làm

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc cần làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc cần giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

việc cần làm

Erledigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden alle bis zur Behebung des Fehlers notwendigen Prüfvoraussetzungen und Prüfschritte sowie die für Einzelprüfungen notwendigen Prüfmittel und Tätigkeiten vorgegeben und am Bildschirm angezeigt.

Tất cả những điều kiện kiểm tra và những bước kiểm tra cần thiết, cũng như những dụng cụ kiểm tra cần thiết và những công việc cần làm cho từng bước kiểm tra đều đã được quy định trước và được hiển thị trên màn ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erledigung /die; -, -en/

công việc; việc cần làm; việc cần giải quyết (Besorgung, Dienstgeschäft);