Việt
sự thực hiện xong
sự hoàn thành một công việc
sự hoàn thành
sự làm xong
Đức
Ausführung
Erledigung
Ausführung /die; -, -en/
(o PL) sự thực hiện xong; sự hoàn thành một công việc (Erledigung);
Erledigung /die; -, -en/
(o PI ) sự hoàn thành; sự thực hiện xong; sự làm xong;