Việt
sự thực nghiêm
phép thể hiện.
sự thực hiện
sự thi hành
sự tiến hành sự dàn dựng
sự thực hiện một dự án làm phim hoặc chương trình truyền hình
Đức
Realisation
Realisation /[realiza'tio:n], die; -, -en/
sự thực hiện; sự thi hành; sự tiến hành (Film, Ferns ) sự dàn dựng; sự thực hiện một dự án làm phim hoặc chương trình truyền hình;
Realisation /í =/
sự thực nghiêm, phép thể hiện.