execution /toán & tin/
sự thực thi
carrying out, execution
sự thi hành
carrying out, execution
sự thực hiện
execute signal, execution
tín hiệu thực hiện
fluid drive, execution
sự chạy máy bằng dầu
Action Setting, behave, execution
xác lập hành động
parallel execution of building operations, execution /cơ khí & công trình/
sự thi công song song
action, execution, implementation, run
sự thực thi
formwork for house construction, division, execution
ván khuôn thi công nhà
assignment, creation, establishment, execution, installation
sự cài đặt