Việt
dẫn động bằng chất lỏng
dẫn động bằng chất lưu
khớp li hợp thúy lực
sự truyền động thủy lực
sự chạy máy bằng dầu
truyền động thuỷ lực
Anh
fluid drive
execution
hydraulic drive
hydraulic transmission
hydrodynamic transmission
Đức
Fluidantrieb
Flüssigkeitsgetriebe
hydrodynamischer Antrieb
Pháp
transmission hydrodynamique
fluid drive,hydrodynamic transmission /ENG-MECHANICAL/
[DE] hydrodynamischer Antrieb
[EN] fluid drive; hydrodynamic transmission
[FR] transmission hydrodynamique
Fluidantrieb /m/CƠ/
[EN] fluid drive
[VI] dẫn động bằng chất lưu
Flüssigkeitsgetriebe /nt/CƠ/
[VI] truyền động thuỷ lực, dẫn động bằng chất lỏng
fluid drive /y học/
fluid drive, execution
fluid drive, fluid drive, hydraulic drive, hydraulic transmission