Việt
dẫn động bằng chất lỏng
truyền động thuỷ lực
Anh
fluid drive
hydraulic transmission
Đức
Flüssigkeitsgetriebe
Flüssigkeitsgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] hydraulic transmission
[VI] truyền động thuỷ lực, dẫn động bằng chất lỏng
Flüssigkeitsgetriebe /nt/CƠ/
[EN] fluid drive
fluid drive, hydraulic transmission /cơ khí & công trình/
fluid drive /y học/