Hydraulikgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] hydraulic transmission
[VI] truyền động thuỷ lực
hydraulisches Getriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] hydraulic transmission
[VI] truyền động thuỷ lực
Flüssigkeitsgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] hydraulic transmission
[VI] truyền động thuỷ lực, dẫn động bằng chất lỏng