Việt
Sự truyền máu
sự tiếp máu.
sự chuyển dịch
sự rót nghiêng
sự rót sang
Anh
Blood transfusion
transfusion
Đức
Transfusion
Blutübertragung
sự chuyển dịch, sự rót nghiêng, sự rót sang, sự truyền máu
Blutübertragung /í =, -en/
sự truyền máu, sự tiếp máu.
Transfusion /die; -, -en (Med.)/
sự truyền máu (Bluttransfusion);