TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortbewegung

Nẩm mốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

=. -en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự địch chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dời chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortbewegung

Locomotion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

fortbewegung

Fortbewegung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortbewegung /die/

sự địch chuyển (một vật gì) đi; sự chuyển chỗ; sự dời chỗ;

Fortbewegung /die/

sự di chuyển (tới trước); sự vận động; sự chuyển động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortbewegung /f/

=. -en [sựl chuyển động tịnh tiến, chuyển đi, chuyển rỏi đi, chuyển chổ, rởi chỗ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fortbewegung

[DE] Fortbewegung

[EN] Locomotion

[VI] Nẩm mốc