Việt
Nẩm mốc
=. -en
sự địch chuyển đi
sự chuyển chỗ
sự dời chỗ
sự di chuyển
sự vận động
sự chuyển động
Anh
Locomotion
Đức
Fortbewegung
Fortbewegung /die/
sự địch chuyển (một vật gì) đi; sự chuyển chỗ; sự dời chỗ;
sự di chuyển (tới trước); sự vận động; sự chuyển động;
Fortbewegung /f/
=. -en [sựl chuyển động tịnh tiến, chuyển đi, chuyển rỏi đi, chuyển chổ, rởi chỗ.
[DE] Fortbewegung
[EN] Locomotion
[VI] Nẩm mốc