Việt
sự thay đổi nhà ở
sự chuyển nhà
sự đổỉ dời
sự di chuyển
sự chuyển chỗ
sự di dân
sự di cư
sự chuyển chỗ ở
Đức
Wohnungswechsel
Umsetzung
Umsiedlung
Wohnungswechsel /der/
sự thay đổi nhà ở; sự chuyển nhà;
Umsetzung /die; -, -en/
sự đổỉ dời; sự di chuyển; sự chuyển chỗ; sự chuyển nhà;
Umsiedlung /die; -, -en/
sự di dân; sự di cư; sự chuyển chỗ ở; sự chuyển nhà;