TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

removing

sự loại bỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo đi

 
Tự điển Dầu Khí

sự rời đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

removing

removing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

removing

Aushauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aushauen /nt/XD/

[EN] removing

[VI] sự rời đi, sự di chuyển

Entlasten /nt/XD/

[EN] removing

[VI] sự giảm tải, sự bỏ tải

Entfernen /nt/XD/

[EN] removing

[VI] sự loại bỏ

Tự điển Dầu Khí

removing

o   sự tháo đi, sự loại bỏ

§   overburden removing : sự bóc lớp đât phủ trên