TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm tải

sự giảm tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhả tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giảm tải

 derating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load pulldown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load pulldown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dropping of load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

derating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

removing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unloading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự giảm tải

Unterlastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastminderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entriegelung der Ladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklinken der Ladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Derating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entlastung des Werkzeuges und zusätzliche Dehnung der Maschine

Sự giảm tải của khuôn và sự giãn nở bổ sung của máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlastung /f/KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG/

[EN] derating

[VI] sự giảm tải

Lastminderung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] derating

[VI] sự giảm tải

Entriegelung der Ladung /f/VTHK/

[EN] load release

[VI] sự giảm tải (hàng không)

Ausklinken der Ladung /nt/VTHK/

[EN] load release

[VI] sự giảm tải, sự nhả tải (vật thể bay)

Entlasten /nt/XD/

[EN] removing

[VI] sự giảm tải, sự bỏ tải

Entlastung /f/V_LÝ/

[EN] unloading

[VI] sự giảm tải, sự dỡ tải

Derating /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] derating

[VI] sự giảm tải, sự giảm công suất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dropping of load

sự giảm tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derating, load pulldown, load release, removing, unloading

sự giảm tải

load pulldown, load reduction /toán & tin/

sự giảm tải

 derating /toán & tin/

sự giảm tải

 load release /toán & tin/

sự giảm tải

 removing /toán & tin/

sự giảm tải

 unloading /toán & tin/

sự giảm tải