Unterlastung /f/KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG/
[EN] derating
[VI] sự giảm tải
Lastminderung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] derating
[VI] sự giảm tải
Entriegelung der Ladung /f/VTHK/
[EN] load release
[VI] sự giảm tải (hàng không)
Ausklinken der Ladung /nt/VTHK/
[EN] load release
[VI] sự giảm tải, sự nhả tải (vật thể bay)
Entlasten /nt/XD/
[EN] removing
[VI] sự giảm tải, sự bỏ tải
Entlastung /f/V_LÝ/
[EN] unloading
[VI] sự giảm tải, sự dỡ tải
Derating /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] derating
[VI] sự giảm tải, sự giảm công suất