TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm công suất

sự giảm công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giảm công suất

capacity reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự giảm công suất

Leistungsabfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Derating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Derating /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] derating

[VI] sự giảm tải, sự giảm công suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsabfall /der/

sự giảm công suất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity reduction

sự giảm công suất

 capacity reduction /điện lạnh/

sự giảm công suất

capacity reduction /điện lạnh/

sự giảm công suất