Việt
sự giảm
sự giảm tải
sự giảm công suất
Anh
derating
Đức
Unterlastung
Lastminderung
Derating
Pháp
réduction de charge
Unterlastung /f/KT_ĐIỆN, CH_LƯỢNG/
[EN] derating
[VI] sự giảm tải
Lastminderung /f/KT_ĐIỆN/
Derating /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] sự giảm tải, sự giảm công suất
derating /TECH/
[DE] Unterlastung
[FR] réduction de charge
giảm định mức, giảm mức danh định Sự giảm mức danh định của một thiết bị đề tăng độ tin cậy hoặc đề cho phép thiết bị làm viêc ở nhiệt độ môl trường cao.