Việt
sự bỏ tải
sự giảm tải
Anh
unloading
removing
Đức
Entladung
Entlasten
removing, unloading /xây dựng/
Entladung /f/V_LÝ/
[EN] unloading
[VI] sự bỏ tải
Entlasten /nt/XD/
[EN] removing
[VI] sự giảm tải, sự bỏ tải