Unterbelastung /f/V_LÝ/
[EN] unloading
[VI] sự dỡ tải
Entladen /nt/M_TÍNH/
[EN] unloading
[VI] sự dỡ tải, sự tháo nạp
Entladung /f/L_KIM/
[EN] unloading
[VI] sự tháo liệu, sự dỡ liệu
Entladung /f/V_LÝ/
[EN] unloading
[VI] sự bỏ tải
Entladung /f/V_TẢI/
[EN] unloading
[VI] sự dỡ tải
Entlastung /f/V_LÝ/
[EN] unloading
[VI] sự giảm tải, sự dỡ tải