Việt
sự tháo liệu
sự ra lò
sự dỡ tải
sự ra liệu
sự dỡ liệu
chỗ tháo quặng ra
Anh
discharge
unloading
back discharge
Đức
Entladung
Austrag
Entladung /f/L_KIM/
[EN] unloading
[VI] sự tháo liệu, sự dỡ liệu
Austrag /m/THAN/
[EN] discharge
[VI] sự tháo liệu, sự ra lò, chỗ tháo quặng ra (từ thiết bị)
sự dỡ tải, sự tháo liệu
sự tháo liệu, sự ra liệu, sự ra lò
discharge, unloading /hóa học & vật liệu/
discharge /hóa học & vật liệu/
unloading /hóa học & vật liệu/