TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ra lò

sự ra lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ra liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ tháo quặng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ra lò

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back discharge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ra lò

Austrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrag /m/THAN/

[EN] discharge

[VI] sự tháo liệu, sự ra lò, chỗ tháo quặng ra (từ thiết bị)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

back discharge

sự tháo liệu, sự ra liệu, sự ra lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

sự ra lò