TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entladen

phóng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dòng thải

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Entladung 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc dỡ hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất gánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đạn ra khỏi súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dột khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút cơn giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entladen

discharge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unloading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge vb electr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ischarge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unstuffing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unstuff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dumping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saggar drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entladen

entladen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auskapseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entleeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
entladen eines

Kondensators

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Entladen eines

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

entladen

décharger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

transfert simultané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décazettage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Dat) entladen

trút cơn giận lên cái gì.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kondensators,Entladen eines

[EN] capacitor discharge

[VI] Sự phóng điện của một tụ điện

Kondensators,Entladen eines

[EN] capacitor discharge

[VI] tụ điện, phóng điện của một tụ điện

Kondensators,Entladen eines

[EN] Capacitor discharge

[VI] Phóng điện của một tụ điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entladen /(st V.; hat)/

dỡ tải; bốc dỡ hàng hóa; dỡ hàng; cất gánh;

entladen /(st V.; hat)/

lấy đạn ra khỏi súng;

entladen /(st V.; hat)/

phóng điện;

entladen /(st V.; hat)/

(bị) thoát điện; phóng điện;

entladen /(st V.; hat)/

bùng nổ; nổ ra; đột phát; bột phát; dột khởi;

entladen /(st V.; hat)/

trút cơn giận dữ; bùng nổ (sự tức giận, sự ức chế, sự phấn khích );

sich in etw. (Dat) entladen : trút cơn giận lên cái gì.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entladen

décharger

entladen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entladen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladen

[EN] dumping

[FR] transfert simultané

entladen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] entladen

[EN] to discharge

[FR] décharger

Auskapseln,Entladen,Entleeren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Auskapseln; Entladen; Entleeren

[EN] saggar drawing

[FR] décazettage

Entladen,Entladung,Löschung

[DE] Entladen; Entladung; Löschung

[EN] unloading

[FR] débardage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entladen /n -s/

xem Entladung 1, 3.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entladen /nt/M_TÍNH/

[EN] unloading

[VI] sự dỡ tải, sự tháo nạp

Entladen /nt/V_TẢI/

[EN] unstuffing

[VI] sự tháo dỡ

entladen /vt/XD/

[EN] dump

[VI] dỡ tải

entladen /vt/M_TÍNH/

[EN] unload

[VI] dỡ tải

entladen /vt/CT_MÁY/

[EN] discharge

[VI] tháo dỡ

entladen /vt/V_TẢI/

[EN] unstuff

[VI] tháo dỡ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entladen

discharge

entladen

ischarge

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Discharge

[DE] Entladen

[VI] Dòng thải

[EN] Flow of surface water in a stream or canal or the outflow of ground water from a flowing artesian well, ditch, or spring. Can also apply to discharge of liquid effluent from a facility or to chemical emissions into the air through designated venting mechanisms.

[VI] Dòng nước mặt chảy ở sông, kênh đào hay dòng chảy tràn của nước ngầm từ một giếng phun đang chảy, mương, suối. Cũng là dòng thải lỏng từ một cơ sở hay sự phóng thải hóa chất vào không khí qua cơ chế thông hơi được chỉ định.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

entladen

discharge

entladen

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

entladen

[EN] discharge

[VI] phóng điện, xả điện

Từ điển Polymer Anh-Đức

discharge vb electr

entladen;