entlasten /(sw. V.; hat)/
bốc dỡ;
dỡ hàng;
bốc hàng;
giảm tải;
den Verkehr entlasten : giảm lưu lượng giao thông.
entlasten /(sw. V.; hat)/
trút bớt;
làm nhẹ bớt (gánh nặng, trách nhiệm );
làm giảm ức chế;
giảm căng thẳng;
làm yên tâm;
làm an lòng;
làm khuây khỏa;
entlasten /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) giảm tội;
giảm phần trách nhiệm phải chịu;
entlasten /(sw. V.; hat)/
(Geldw ) trả hết nợ;