Việt
giảm tội
giảm phần trách nhiệm phải chịu
Đức
entlasten
entlasten /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) giảm tội; giảm phần trách nhiệm phải chịu;
- đgt (H. tội: tội lỗi) Bớt cho nhẹ tội đi: Nhân dịp Quốc khánh, chủ tịch nước kí lệnh giảm tội cho phạm nhân.