entfernen /(sw. V.; hat)/
gạt bỏ;
loại trừ;
trừ bỏ;
vứt bỏ;
cắt bỏ;
tẩy bỏ (wegbringen, beseitigen);
jmdn. von od. aus der Schule entfernen : cho ai nghỉ học, đuổi ai ra khỏi trường das Schild wurde entfernt : tấm biển đã được gã xuống.
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi xa dần;
rời xa dần;
ü das entfernt uns allzu weit von unserem Thema : điều đó khiến chúng ta lạc đề quá xa.
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rút lui;
lỉnh đi;
lảng xa;
lui gót;
cuốn gói;
chuồn (Weggehen, verschwinden);
sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt : bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước.