abstreifen /(sw. V.)/
(ist) đi xa dần (khỏi một vật gì, một nơi nào);
đi xa khỏi con đường. : vom Weg[e] abstreifen
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi xa dần;
rời xa dần;
điều đó khiến chúng ta lạc đề quá xa. : ü das entfernt uns allzu weit von unserem Thema