TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi xa dần

đi xa dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi xa dần

abstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Weg[e] abstreifen

đi xa khỏi con đường.

ü das entfernt uns allzu weit von unserem Thema

điều đó khiến chúng ta lạc đề quá xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstreifen /(sw. V.)/

(ist) đi xa dần (khỏi một vật gì, một nơi nào);

đi xa khỏi con đường. : vom Weg[e] abstreifen

entfernen /(sw. V.; hat)/

đi xa dần; rời xa dần;

điều đó khiến chúng ta lạc đề quá xa. : ü das entfernt uns allzu weit von unserem Thema