ébarber
ébarber [ebaRbe] V. tr. [1] Gọt hết sơm (ỏ đồ đúc) xén mép thừa (ở giấy), xén rễ cây, chặt vây cá, gọt đường g' ơ chỗ nối (ở đồ gốm). Ebarber des plumes, đe l’orge, du papier: Nhặt lông vũ, bó râu lúa dại mạch, xén mép thừa ớ giấy. Ébarber une pièce de métal: Gọt hết sòm ở một miếng kim loại.