Việt
sự đẩy ra xa
sự trục xuất
sự đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai
sự đi khỏi
Anh
dip-slip faulting
Đức
Abschiebung
normale Verwerfung
Pháp
faille normale
faille proprement dite
rejet incliné
Abschiebung,normale Verwerfung /SCIENCE/
[DE] Abschiebung; normale Verwerfung
[EN] dip-slip faulting
[FR] faille normale; faille proprement dite; rejet incliné
Abschiebung /die; -, -en/
sự đẩy ra xa;
sự trục xuất (khỏi một nước);
sự đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai;
sự đi khỏi;