TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschiebung

sự đẩy ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschiebung

dip-slip faulting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschiebung

Abschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normale Verwerfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abschiebung

faille normale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faille proprement dite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rejet incliné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschiebung,normale Verwerfung /SCIENCE/

[DE] Abschiebung; normale Verwerfung

[EN] dip-slip faulting

[FR] faille normale; faille proprement dite; rejet incliné

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschiebung /die; -, -en/

sự đẩy ra xa;

Abschiebung /die; -, -en/

sự trục xuất (khỏi một nước);

Abschiebung /die; -, -en/

sự đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai;

Abschiebung /die; -, -en/

sự đi khỏi;