Việt
sự rút lui
rút quân
triệt binh
triệt thoái
triệt hôi.
Anh
retraction
Đức
Rückzug
Umwandlung
Pháp
rétraction
Rückzug,Umwandlung /SCIENCE/
[DE] Rückzug; Umwandlung
[EN] retraction
[FR] rétraction
Rückzug /m -(e)s, -Züge (quân/
sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hôi.