Việt
tù bó
tử chổi
phú nhận.
sự từ chức
sự thoái vị
Đức
Abdikation
Abdikation /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự từ chức; sự thoái vị (Amtsnie derlegung, Abdankung);
Abdikation /í =, -ẹn/
sự] tù bó, tử chổi, phú nhận.