TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử chổi

tử chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tử chổi

entsagungsreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abdikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neinsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsagungsreich /a/

tử chổi, khưóc tủ.

Enthaltung /ỉ =, -en/

sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.

Abdikation /í =, -ẹn/

sự] tù bó, tử chổi, phú nhận.

Neinsagen /n -s/

sự] tử chổi, cự tuyệt, phủ nhận.