Việt
tử chổi
khưóc tủ.
khưdc tư
cự tuyệt
tù bó
phú nhận.
phủ nhận.
Đức
entsagungsreich
Enthaltung
Abdikation
Neinsagen
entsagungsreich /a/
tử chổi, khưóc tủ.
Enthaltung /ỉ =, -en/
sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.
Abdikation /í =, -ẹn/
sự] tù bó, tử chổi, phú nhận.
Neinsagen /n -s/
sự] tử chổi, cự tuyệt, phủ nhận.