Enthaltung /die; -, -en/
sự tách ra;
sự giãn ra (các cơ sở sản xuất chen lẫn trong khu dân cư đông đúc);
Enthaltung /die; -, -en/
(o PI ) sự kiêng cữ;
sự kiềm chế (Enthaltsamkeit);
Enthaltung /die; -, -en/
sự từ chối bỏ phiếu;
sự bỏ phiếu trắng (Stim menthaltung);