Việt
tử chổi
khưdc tư
cự tuyệt
Đức
Enthaltung
Enthaltung /ỉ =, -en/
sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.